KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TIẾP CẬN CDIO

NGÀNH KỸ THUẬT PHẦN MỀM

 

TT

Khối kiến thức

Mã HP

Tên học phần

Số TC

LT

TH

T/Luận

Học kỳ

(Bắt buộc)

INF30092

Nhập môn nhóm ngành Công nghệ thông tin

3

30

15

0

1

(Bắt buộc)

ENG10001

Tiếng Anh 1

3

30

0

15

1

(Bắt buộc)

MAT20002

Đại số tuyến tính (nhóm ngành Tự nhiên-Kỹ thuật)

3

36

0

9

1

(Bắt buộc)

POL11001

Triết học Mác-Lênin

3

30

0

15

1

(Bắt buộc)

INF30093

Lập trình máy tính

4

30

30

0

1

(Bắt buộc)

MAT20006

Giải tích

5

60

0

15

2

(Bắt buộc)

ENG10002

Tiếng Anh 2

4

45

0

15

2

(Bắt buộc)

INF30001

Kiến trúc máy tính

3

35

0

10

2

(Bắt buộc)

PHY20001

Vật lí đại cương

5

45

0

30

2

(Bắt buộc)

INF30013

Lập trình hướng đối tượng

3

30

15

0

2

(Bắt buộc)

NAP10001

Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quân sự)

(3)

45

0

0

1-3

(Bắt buộc)

NAP10002

Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác QPAN)

(2)

30

0

0

1-3

(Bắt buộc)

NAP10003

Giáo dục quốc phòng 3 (QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...)

(3)

15

30

0

1-3

(Bắt buộc)

SPO10001

Giáo dục thể chất

(5)

15

60

0

1-3

(Bắt buộc)

INF30005

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

4

45

15

0

3

(Bắt buộc)

INF30006

Cơ sở dữ liệu

3

30

15

0

3

(Bắt buộc)

ELE20002

Kỹ thuật điện, điện tử

4

45

15

0

3

(Bắt buộc)

INF30015

Mạng máy tính

3

30

15

0

3

(Bắt buộc)

INF20009

Hệ điều hành

3

30

15

0

3

(Bắt buộc)

POL10002

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

20

0

10

4

(Bắt buộc)

INF30007

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

3

30

15

0

4

(Bắt buộc)

INF30094

Nhập môn Công nghệ phần mềm

3

30

15

0

4

(Bắt buộc)

INF30095

Kỹ thuật lập trình nâng cao

3

30

15

0

4

(Bắt buộc)

MAT20009

Xác suất và thống kê

3

35

0

10

4

(Bắt buộc)

INF30095

Lập trình web

3

30

15

0

4

(Bắt buộc)

INF30047

Lập trình .NET

3

30

15

0

5

(Bắt buộc)

POL11002

Kinh tế chính trị Mác – Lênin

2

20

0

10

5

(Bắt buộc)

INF30019

Toán rời rạc

3

35

0

10

5

(Bắt buộc)

INF30097

Đồ án cơ sở ngành

2

0

30

0

5

(Bắt buộc)

INF30017

Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin

3

35

0

10

5

(Tự chọn) (chọn 1 trong 3 học phần)

 

Tự chọn 1

2

20

0

10

5

(Bắt buộc)

INF30096

Phát triển ứng dụng Web

3

30

15

0

6

(Bắt buộc)

POL11003

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

20

0

10

6

(Bắt buộc)

INF30098

Phát triển ứng dụng với Java

4

30

30

0

6

(Bắt buộc)

INF30099

Phân tích yêu cầu và đặc tả phần mềm

3

30

15

0

6

(Bắt buộc)

ELE20003

Kĩ năng viết và tư duy phản biện

3

30

15

0

6

(Tự chọn) (chọn 1 trong 2 học phần)

 

Chuyên đề 1

3

30

15

0

6

(Bắt buộc)

INF30100

Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động

3

30

15

0

7

(Bắt buộc)

INF30101

Kiến trúc và thiết kế phần mềm

3

30

15

0

7

(Bắt buộc)

INF30102

Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm

3

30

15

0

7

(Bắt buộc)

BUA20006

Quản trị doanh nghiệp và marketing

3

30

0

15

7

(Bắt buộc)

POL11004

Lịch sử Đảng CSVN

2

20

0

10

7

(Bắt buộc)

INF30004

Tiếng Anh chuyên ngành CNTT

3

35

0

10

7

(Bắt buộc)

INF30103

Thực tập ngành kỹ thuật phần mềm

3

0

45

0

8

(Bắt buộc)

INF30104

Quản lý dự án công nghệ thông tin

3

30

15

0

8

(Bắt buộc)

INF30105

Các vấn đề hiện đại về công nghệ phần mềm

3

30

15

0

8

(Tự chọn) (chọn 1 trong 6 học phần)

 

Chuyên đề 2

3

30

15

0

8

(Tự chọn) (chọn 1 trong 6 học phần)

 

Chuyên đề 3

3

30

15

0

8

(Tự chọn) (chọn 1 trong 6 học phần)

 

Chuyên đề 4

3

30

15

0

8

(Bắt buộc)

INF30063

Thực tập tốt nghiệp

2

0

30

0

9

(Bắt buộc)

INF30091

Đồ án tốt nghiệp

10

0

150

0

9

 

CỘNG

150

 

 

 

 

 

Tự chọn 1 (chọn 1 trong 3 học phần)

TT

Khối kiến thức

Mã HP

Tên học phần

Số TC

LT

TH

T/Luận

Học kỳ

1

(Tự chọn)

BUA20004

Khởi sự doanh nghiệp

2

20

0

10

5

2

(Tự chọn)

LAW20004

Pháp luật đại cương

2

20

0

10

5

3

(Tự chọn)

BUA20005

Văn hóa doanh nghiệp

2

20

0

10

5

 

Chuyên đề 1 (chọn 1 trong 2 học phần)

TT

Khối kiến thức

Mã HP

Tên học phần

Số TC

LT

TH

T/Luận

Học kỳ

1

(Tự chọn)

INF30045

Khai phá dữ liệu

3

30

15

0

6

2

(Tự chọn)

INF30044

Học máy

3

30

15

0

6

 

Chuyên đề 2, 3, 4 (chọn 3 trong 6 học phần)

TT

Khối kiến thức

Mã HP

Tên học phần

Số TC

LT

TH

T/Luận

Học kỳ

1

(Tự chọn)

INF30056

Phát triển ứng dụng với mã nguồn mở

3

30

15

0

8

2

(Tự chọn)

INF30106

Internet kết nối vạn vật (IoT)

3

30

15

0

8

3

(Tự chọn)

INF30108

An toàn phần mềm

3

30

15

0

8

4

(Tự chọn)

INF30109

Xử lý dữ liệu lớn

3

30

15

0

8

5

(Tự chọn)

INF30107

Phát triển ứng dụng thương mại điện tử

3

30

15

0

8

6

(Tự chọn)

INF30036

Tương tác người - máy

3

30

15

0

8

 

Thông tin liên hệ:
TS. Phan Anh Phong
(Trưởng Bộ môn Khoa học máy tính và CNPM)
Điện thoại: 0912.120062
Hoặc:
Văn phòng Viện Kỹ thuật và Công nghệ
Tầng 1, Nhà A0, Đại học Vinh
182 Lê Duẩn, TP Vinh, Tỉnh Nghệ An