DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - VIỆN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ
Đợt 2 năm 2023
STT | Mã sinh viên | Họ Đệm | Tên | Lớp | Ðiểm hệ 4 | Điểm XLTN | Xếp loại TN |
1 | 165TDV200005 | NGUYỄN CẢNH | VIỆT | 57K CNKT Đ, ĐT | 2.51 | 6.69 | Khá |
2 | 165TDV200442 | PHAN CÔNG | QUYẾT | 57K KT ĐK&TĐH | 2.85 | 7.18 | Khá |
3 | 18575103010006 | Phan Trọng | Anh | K59K - CNKT Đ, ĐT | 3.07 | 7.54 | Khá |
4 | 18575103010019 | NGUYỄN VĂN | BÌNH | K59K - CNKT Đ, ĐT | 3.59 | 8.51 | Giỏi |
5 | 1755251030100018 | HỒ SỸ | DŨNG | K59K - CNKT Đ, ĐT | 2.76 | 7.09 | Khá |
6 | 18575103010030 | PHẠM XUÂN | HẢI | K59K - CNKT Đ, ĐT | 2.91 | 7.37 | Khá |
7 | 18575103010025 | ĐẶNG HUY | HIẾU | K59K - CNKT Đ, ĐT | 3.11 | 7.62 | Khá |
8 | 18575103010044 | NGUYỄN VĂN | HOÀI | K59K - CNKT Đ, ĐT | 3.52 | 8.31 | Giỏi |
9 | 18575103010026 | HUỲNH VĂN | HOÀNG | K59K - CNKT Đ, ĐT | 2.97 | 7.37 | Khá |
10 | 18575103010024 | THÁI VIỆT | HOÀNG | K59K - CNKT Đ, ĐT | 3.05 | 7.49 | Khá |
11 | 18575103010035 | TRẦN VĂN | HOÀNG | K59K - CNKT Đ, ĐT | 3.03 | 7.55 | Khá |
12 | 18575103010008 | Nguyễn Việt | Hoàng | K59K - CNKT Đ, ĐT | 3.16 | 7.69 | Khá |
13 | 18575103010010 | Nguyễn Đình | Hùng | K59K - CNKT Đ, ĐT | 2.78 | 7.14 | Khá |
14 | 18575103010036 | VÕ TÁ | HOÀNG | K59K - CNKT Đ, ĐT | 3.58 | 8.3 | Giỏi |
15 | 18575103010027 | NGUYỄN VĂN | HUY | K59K - CNKT Đ, ĐT | 3.35 | 7.93 | Giỏi |
16 | 18575103010050 | Hoàng Ngọc | Khánh | K59K - CNKT Đ, ĐT | 3.28 | 7.9 | Giỏi |
17 | 18575103010037 | ĐINH TRUNG | KIÊN | K59K - CNKT Đ, ĐT | 3.26 | 7.96 | Giỏi |
18 | 18575103010046 | Nguyễn Thành | Long | K59K - CNKT Đ, ĐT | 3 | 7.46 | Khá |
19 | 18575103010039 | Nguyễn Phúc | Mạnh | K59K - CNKT Đ, ĐT | 2.8 | 7.19 | Khá |
20 | 18575103010040 | NGUYỄN ĐĂNG | MẠNH | K59K - CNKT Đ, ĐT | 2.9 | 7.35 | Khá |
21 | 18575103010048 | Hồ Hồng | Quân | K59K - CNKT Đ, ĐT | 2.78 | 7.1 | Khá |
22 | 18575103010038 | NGUYỄN ĐÌNH | THANH | K59K - CNKT Đ, ĐT | 3.34 | 7.97 | Giỏi |
23 | 18575103010002 | Phan Văn | Thắng | K59K - CNKT Đ, ĐT | 2.64 | 6.91 | Khá |
24 | 18575103010018 | NGUYỄN KHẮC | THẮNG | K59K - CNKT Đ, ĐT | 3.28 | 7.88 | Giỏi |
25 | 18575103010016 | NGUYỄN HỮU | THUẬN | K59K - CNKT Đ, ĐT | 3.04 | 7.45 | Khá |
26 | 18575103010001 | Nguyễn Trí | Trịnh | K59K - CNKT Đ, ĐT | 2.75 | 7.08 | Khá |
27 | 18575103010021 | NGÔ QUANG | TRƯỜNG | K59K - CNKT Đ, ĐT | 3.34 | 8.04 | Giỏi |
28 | 18575103014052 | YIALUE | Lenglao | K59K - CN KT Điện, điện tử | 2.34 | 6.39 | Trung bình |
29 | 18575102050005 | Nguyễn Bá | Hùng | K59K - CN KT Ô tô | 2.47 | 6.59 | Trung bình |
30 | 18575102050046 | Lê Duy | Linh | K59K - CN KT Ô tô | 2.53 | 6.73 | Khá |
31 | 18575102050032 | Trần Quốc | Toản | K59K - CN KT Ô tô | 2.95 | 7.36 | Khá |
32 | 18575202070003 | THÁI THỊ | NỮ | K59K - KT ĐT&TT | 3.05 | 7.38 | Khá |
33 | 18575202160050 | Chế Kim | Cường | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 2.73 | 7.05 | Khá |
34 | 18575202160040 | LÊ ĐĂNG | DỤNG | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 2.78 | 7.16 | Khá |
35 | 18575202160014 | Nguyễn Tiến | Đạt | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 2.7 | 7.03 | Khá |
36 | 18575202160038 | LÊ KHẮC | ĐẠT | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 2.6 | 6.88 | Khá |
37 | 18575202160020 | PHAN XUÂN | HIẾU | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 3.55 | 8.37 | Giỏi |
38 | 18575202160028 | VÕ VĂN | HỢP | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 3.6 | 8.4 | Xuất sắc |
39 | 18575202160030 | TRẦN VĂN | HƯNG | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 3.19 | 7.73 | Khá |
40 | 18575202160044 | Lê Công | Lương | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 3.19 | 7.74 | Khá |
41 | 18575202160015 | Nguyễn Duy | Mạnh | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 3.06 | 7.56 | Khá |
42 | 18575202160005 | Nguyễn Duy | Quỳnh | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 2.98 | 7.44 | Khá |
43 | 18575202160008 | Hồ Quang | Thắng | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 2.53 | 6.72 | Khá |
44 | 18575202160029 | NGUYỄN ĐÌNH | THI | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 2.71 | 6.97 | Khá |
45 | 18575202160041 | Bùi Thanh | Thiện | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 2.86 | 7.23 | Khá |
46 | 18575202160001 | Trần Văn Anh | Tuấn | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 2.7 | 6.95 | Khá |
47 | 18575202160012 | Lê Công | Việt | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 3.22 | 7.78 | Giỏi |
48 | 18575202160024 | ĐẶNG QUANG | VINH | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 2.84 | 7.2 | Khá |
49 | 18575202160034 | TRƯƠNG QUANG | VINH | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 2.84 | 7.29 | Khá |
50 | 18575202160031 | HOÀNG TRUNG | XÔ | K59K - KT KT ĐK&TĐH | 3.31 | 7.9 | Giỏi |