DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP
Đợt 2 năm 2023 – Viện KTCN
Stt | Mã Sinh Viên | Họ Đệm | Tên | Ngày Sinh | LỚP | Xếp Loại Tn |
1 | 18575103010006 | Phan Trọng | Anh | 12/02/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Khá |
2 | 18575103010019 | Nguyễn Văn | Bình | 20/04/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Giỏi |
3 | 1755251030100018 | Hồ Sỹ | Dũng | 11/11/1999 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Khá |
4 | 18575103010030 | Phạm Xuân | Hải | 24/09/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Khá |
5 | 18575103010025 | Đặng Huy | Hiếu | 20/05/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Khá |
6 | 18575103010044 | Nguyễn Văn | Hoài | 10/08/1999 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Giỏi |
7 | 18575103010026 | Huỳnh Văn | Hoàng | 01/01/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Khá |
8 | 18575103010024 | Thái Việt | Hoàng | 09/03/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Khá |
9 | 18575103010035 | Trần Văn | Hoàng | 27/07/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Khá |
10 | 18575103010036 | Võ Tá | Hoàng | 09/03/1998 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Giỏi |
11 | 18575103010008 | Nguyễn Việt | Hoàng | 02/12/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Khá |
12 | 18575103010010 | Nguyễn Đình | Hùng | 10/07/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Khá |
13 | 18575103010027 | Nguyễn Văn | Huy | 23/08/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Giỏi |
14 | 18575103010050 | Hoàng Ngọc | Khánh | 19/06/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Giỏi |
15 | 18575103010037 | Đinh Trung | Kiên | 14/03/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Giỏi |
16 | 18575103014052 | Yialue | Lenglao | 14/05/1997 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Trung Bình |
17 | 18575103010046 | Nguyễn Thành | Long | 04/07/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Khá |
18 | 18575103010039 | Nguyễn Phúc | Mạnh | 04/04/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Khá |
19 | 18575103010040 | Nguyễn Đăng | Mạnh | 12/08/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Khá |
20 | 18575103010048 | Hồ Hồng | Quân | 15/03/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Khá |
21 | 18575103010038 | Nguyễn Đình | Thanh | 26/10/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Giỏi |
22 | 18575103010002 | Phan Văn | Thắng | 03/03/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Khá |
23 | 18575103010018 | Nguyễn Khắc | Thắng | 01/01/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Giỏi |
24 | 18575103010016 | Nguyễn Hữu | Thuận | 28/10/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Khá |
25 | 18575103010001 | Nguyễn Trí | Trịnh | 09/09/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Khá |
26 | 18575103010021 | Ngô Quang | Trường | 25/11/2000 | K59K - CNKT Đ, ĐT | Giỏi |
27 | 18575102060001 | Lương Đình | Chí | 29/01/1999 | K59K - CN KT NHIỆT | Khá |
28 | 18575102060002 | Nguyễn Lê Nhật | Linh | 07/08/2000 | K59K - CN KT NHIỆT | Khá |
29 | 18575102050038 | Lê Quang Hoàng | Hà | 02/03/2000 | K59K - CN KT Ô TÔ | Trung Bình |
30 | 18575102050005 | Nguyễn Bá | Hùng | 18/07/2000 | K59K - CN KT Ô TÔ | Trung Bình |
31 | 18575102050046 | Lê Duy | Linh | 20/01/2000 | K59K - CN KT Ô TÔ | Khá |
32 | 18575102050032 | Trần Quốc | Toản | 12/09/2000 | K59K - CN KT Ô TÔ | Khá |
33 | 18575202070003 | Thái Thị | Nữ | 21/11/2000 | K59K - KT ĐTTT | Khá |
34 | 18575202160050 | Chế Kim | Cường | 31/03/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
35 | 18575202160040 | Lê Đăng | Dụng | 16/06/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
36 | 18575202160014 | Nguyễn Tiến | Đạt | 08/10/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
37 | 18575202160053 | Trình Minh | Đoàn | 21/08/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
38 | 18575202160038 | Lê Khắc | Đạt | 30/08/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
39 | 18575202160020 | Phan Xuân | Hiếu | 26/09/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Giỏi |
40 | 18575202160028 | Võ Văn | Hợp | 25/04/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Xuất Sắc |
41 | 18575202160030 | Trần Văn | Hưng | 30/07/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
42 | 18575202160044 | Lê Công | Lương | 08/05/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
43 | 18575202160015 | Nguyễn Duy | Mạnh | 20/06/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
44 | 18575202160005 | Nguyễn Duy | Quỳnh | 06/10/1999 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
45 | 18575202160008 | Hồ Quang | Thắng | 04/12/1999 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
46 | 18575202160029 | Nguyễn Đình | Thi | 29/03/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
47 | 18575202160041 | Bùi Thanh | Thiện | 26/04/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
48 | 18575202160001 | Trần Văn Anh | Tuấn | 04/08/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
49 | 18575202160012 | Lê Công | Việt | 01/10/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Giỏi |
50 | 18575202160024 | Đặng Quang | Vinh | 09/06/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
51 | 18575202160034 | Trương Quang | Vinh | 02/05/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
52 | 18575202160031 | Hoàng Trung | Xô | 03/07/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Giỏi |
53 | 18574802010001 | Bùi Đình | Đức | 12/06/1999 | K59K1-CNTT | Khá |
54 | 18574802010079 | Hoàng Thị | Giang | 06/10/2000 | K59K1-CNTT | Khá |
55 | 18574802010200 | Đặng Văn | Nam | 19/04/2000 | K59K1-CNTT | Khá |
56 | 18574802014198 | Phonevilay | Chouanglasy | 13/02/1999 | K59K2-CNTT | Trung Bình |
57 | 18574802010090 | Tạ Thị Mỹ | Duyên | 02/12/2000 | K59K2-CNTT | Khá |
58 | 18574802010121 | Đặng Văn | Hoàng | 23/01/2000 | K59K2-CNTT | Giỏi |
59 | 18574802014199 | Viengkhone | Inthalath | 03/01/1999 | K59K2-CNTT | Trung Bình |
60 | 18574802010103 | Nguyễn Bá | Lương | 11/11/2000 | K59K2-CNTT | Khá |
61 | 18574802014201 | Ny | Manivong | 29/12/1999 | K59K2-CNTT | Trung Bình |
62 | 18574802010049 | Đặng Quang | Sang | 08/02/2000 | K59K2-CNTT | Khá |
63 | 18574802010055 | Hà Huy | Sơn | 24/10/2000 | K59K2-CNTT | Khá |
64 | 18574802010151 | Lâm Chí | Thành | 24/11/2000 | K59K2-CNTT | Trung Bình |
65 | 18574802010162 | Nguyễn Đức | Chính | 29/12/1998 | K59K3-CNTT | Khá |
66 | 18574802010218 | Lưu Văn | Đạt | 08/10/2000 | K59K3-CNTT | Khá |
67 | 18574802010219 | Hồ Hữu | Đức | 27/05/1997 | K59K3-CNTT | Khá |
68 | 18574802010085 | Nguyễn Hoài | Nam | 04/08/2000 | K59K3-CNTT | Khá |
69 | 18574802010038 | Nguyễn Hoàng | Nam | 30/10/2000 | K59K3-CNTT | Trung Bình |
70 | 18574802010173 | Lê Cảnh | Năng | 09/06/2000 | K59K3-CNTT | Khá |
71 | 18574802010096 | Vũ Đình | Quân | 20/01/2000 | K59K3-CNTT | Khá |
72 | 18574802010010 | Trần Nam | Sang | 28/09/2000 | K59K3-CNTT | Trung Bình |
73 | 18574802010099 | Phạm Thị Thu | Trà | 07/07/2000 | K59K3-CNTT | Khá |
74 | 18574802010211 | Nguyễn Bá | Tuấn | 20/07/2000 | K59K3-CNTT | Khá |
75 | 1755248020100056 | Nguyễn Văn | Cường | 05/09/1999 | 58K1 CNTT | Trung Bình |
76 | 1755248020100091 | Hoàng Đức | Anh | 04/09/1999 | 58K2 CNTT | Khá |
77 | 1755248020100065 | Trương Thành | Nhân | 13/06/1999 | 58K2 CNTT | Trung Bình |
78 | 1755248020100048 | Phan Xuân | Quang | 24/07/1999 | 58K2 CNTT | Khá |
79 | 1755248020100197 | Nguyễn Bảo | Trung | 25/06/1999 | 58K2 CNTT | Trung Bình |
80 | 1755248020100148 | Lê Doãn | Hiếu | 15/06/1999 | 58K4 CNTT | Khá |
81 | 1755248020100182 | Trần Quang | Linh | 26/01/1999 | 58K4 CNTT | Trung Bình |
82 | 1755248020100165 | Nguyễn Cảnh | Trung | 05/11/1999 | 58K4 CNTT | Trung Bình |
83 | 165tdv200005 | Nguyễn Cảnh | Việt | 07/09/1998 | 57KCNKT Đ, ĐT | Khá |
84 | 165tdv200097 | Bùi Thị Tú | Uyên | 28/10/1998 | 57K3 CNTT | Trung Bình |
85 | 155d5202160054 | Nguyễn Huyền | Thăng | 15/07/1997 | K56K1 - ĐKTĐH | Trung Bình |
86 | 155d4802010167 | Bùi Thị Tú | Anh | 07/11/1995 | K56K4 - CNTT | Trung Bình |
87 | 18575202160026 | Hoàng Tuấn | Hiệp | 29/09/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
88 | 18575202160033 | Vương Đình | Hiếu | 06/09/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
89 | 18575202160019 | Phạm Văn | Lương | 26/08/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Giỏi |
90 | 18575202160026 | Hoàng Tuấn | Hiệp | 29/09/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
91 | 18575202160033 | Vương Đình | Hiếu | 06/09/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Khá |
92 | 18575202160019 | Phạm Văn | Lương | 26/08/2000 | K59K - KT ĐKTĐH | Giỏi |
93 | 18574802010191 | Hoàng Quốc | Cường | 28/01/2000 | K59K1-CNTT | Khá |
94 | 18574802010185 | Nguyễn Xuân Gia | Khánh | 09/09/2000 | K59K1-CNTT | Giỏi |
95 | 18574802010179 | Nguyễn Đăng | Kiên | 22/07/2000 | K59K1-CNTT | Khá |
96 | 18574802010050 | Nguyễn Văn | Thái | 02/09/2000 | K59K1-CNTT | Giỏi |
97 | 18574802010081 | Thái Anh | Đức | 16/09/2000 | K59K2-CNTT | Trung Bình |
98 | 18574802010008 | Lương Thị Mỹ | Hương | 27/05/2000 | K59K2-CNTT | Giỏi |
99 | 18574802010120 | Hoàng Việt | Tuấn | 08/02/2000 | K59K3-CNTT | Khá |
100 | 165tdv200481 | Trần Đình | Hùng | 01/03/1998 | 57K3 CNTT | Trung Bình |
101 | 155d4802010173 | Nguyễn Thị | Sĩ | 12/02/1997 | K56K3 - CNTT | Khá |